Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
(1) | Nút chế độ vận hành Laser |
(2) | Nút cho chế độ tiết kiệm năng lượng (GLL 90‑33 XG) |
(3) | Hiển thị mức sạc ắc quy/pin |
(4) | Công tắc Bật/Tắt |
(5) | Cửa chiếu tia laser |
(6) | Nút Bluetooth® (GLL 100‑33 CG) |
(7) | Nhãn cảnh báo laser |
(8) | Mã seri sản xuất |
(9) | Điểm nhận giá đỡ ba chân 5/8" |
(10) | Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4" |
(11) | PinA) |
(12) | Đầu chụp của đầu nối ắc quy |
(13) | Nút mở khóa đầu nối pin/ắc quy |
(14) | PinA) |
(15) | Vỏ đầu nối ắc quy |
(16) | Cổng bộ nguồn |
(17) | Giá đỡ (LB 10)A) |
(18) | Nam châmA) |
(19) | Vít 1/4" của giá đỡA) |
(20) | Lỗ lắp vít của giá đỡA) |
(21) | Giá treo trên trần (DK 20)A) |
(22) | Giá giữ thông dụngA) |
(23) | Bảng đích tia laserA) |
(24) | Kính nhìn tia laserA) |
(25) | Bộ thu laserA) |
(26) | Giá đỡ ba chânA) |
(27) | Cây chốngA) |
(28) | Đầu nối ắc quyA) |
(29) | Túi xách bảo vệA) |
(30) | Cốp xeA) |
- A)
Phụ kiện này không thuộc phạm vi giao hàng tiêu chuẩn.