Thông số kỹ thuật

Cưa Dĩa

GKS 185-LI

Mã số máy

‎3 601 FC1 2..‎

Điện thế danh định

V

18

Tốc độ không tảiA)

/phút

5000

Công suất cắt tối đa

  • ở góc vát chéo 0°

mm

57

  • ở góc vát chéo 45°

mm

41

Khóa trục

Các kích thước chân đế khuôn bao

mm

134 x 280

Đường kính lưỡi cưa

mm

165

Độ dày lưỡi cưa, tối đa

mm

1,8

Độ dày lưỡi chính tối thiểu

mm

0,9

Lổ lắp vào

mm

20

Trọng lượngB)

kg

2,9

Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ

°C

-20 ... +50

Pin tương thích

GBA18V...
GBA 18V...
ProCORE18V...
EXPERT18V...
EXBA18V...
CORE18V...

Pin được khuyến nghị dùng cho công suất tối đa

GBA 18V...
≥ 4,0 Ah
ProCORE18V...
≥ 4,0 Ah
EXPERT18V...

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL18...
GAL 18…
GAL 36...
GAL12V/18..
GAL 12V/18...
GAX 18...
EXAL18...

A)

được đo ở 20–25 °C với pin GBA 18V 5.0Ah

B)

Không pin (tìm trong lượng pin tại www.bosch-professional.com)

C)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.